Có 2 kết quả:

反刍 fǎn chú ㄈㄢˇ ㄔㄨˊ反芻 fǎn chú ㄈㄢˇ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ruminate
(2) to chew the cud

Từ điển Trung-Anh

(1) to ruminate
(2) to chew the cud